Số lượt thí sinh tham gia dự thi của từng đơn vị
STT | Đơn vị dự thi | Số lượt thi |
1 | Phường Nguyễn Nghiêm | 1157 |
2 | UBND Phường Nguyễn Nghiêm | 33 |
3 | Đảng uỷ Phường Nguyễn Nghiêm | 80 |
4 | Trường Mầm non Nguyễn Nghiêm | 87 |
5 | Trường Tiểu học Nguyễn Nghiêm | 77 |
6 | Trường Trung học cơ sở Nguyễn Nghiêm | 657 |
7 | Phường Phổ Vinh | 427 |
8 | UBND phường Phổ Vinh | 43 |
9 | Đảng uỷ phường Phổ Vinh | 92 |
10 | Trường Mầm non Phổ Vinh | 40 |
11 | Trường Tiểu học Phổ Vinh | 73 |
12 | Trường Trung học cơ sở Phổ Vinh | 522 |
13 | Phường Phổ Minh | 138 |
14 | UBND phường Phổ Minh | 23 |
15 | Đảng uỷ phường Phổ Minh | 24 |
16 | Trường Mầm non Phổ Minh | 21 |
17 | Trường THCS Phổ Minh | 142 |
18 | Phường Phổ Thạnh | 496 |
19 | UBND phường Phổ Thạnh | 72 |
20 | Đảng uỷ phường Phổ Thạnh | 100 |
21 | Trường Mầm non Phổ Thạnh | 116 |
22 | Trường Tiểu học số 1 Phổ Thạnh | 64 |
23 | Trường Tiểu học số 2 Phổ Thạnh | 86 |
24 | Trường Tiểu học số 3 Phổ Thạnh | 53 |
25 | Trường Trung học cơ sở Phổ Thạnh | 569 |
26 | Phường Phổ Quang | 200 |
27 | UBND phường Phổ Quang | 41 |
28 | Đảng uỷ phường Phổ Quang | 30 |
29 | Trường Mầm non Phổ Quang | 40 |
30 | Trường Tiểu học Phổ Quang | 62 |
31 | Trường Trung học cơ sở Phổ Quang | 355 |
32 | Phường Phổ Ninh | 425 |
33 | UBND phường Phổ Ninh | 72 |
34 | Đảng uỷ phường Phổ Ninh | 154 |
35 | Trường Mầm non Phổ Ninh | 44 |
36 | Trường Tiểu học Phổ Ninh | 43 |
37 | Trường Trung học cơ sở Phổ Ninh | 214 |
38 | Phường Phổ Hòa | 73 |
39 | UBND phường Phổ Hoà | 40 |
40 | Đảng uỷ phường Phổ Hoà | 169 |
41 | Trường Mầm non Phổ Hoà | 25 |
42 | Trường TH&THCS Phổ Hoà | 336 |
43 | Phường Phổ Văn | 161 |
44 | UBND phường Phổ Văn | 20 |
45 | Đảng uỷ phường Phổ Văn | 51 |
46 | Trường Mầm non Phổ Văn | 65 |
47 | Trường Tiểu học Phổ Văn | 56 |
48 | Trường Trung học cơ sở Phổ Văn | 202 |
49 | Xã Phổ Nhơn | 269 |
50 | UBND xã Phổ Nhơn | 39 |
51 | Đảng uỷ xã Phổ Nhơn | 74 |
52 | Trường Mầm non Phổ Nhơn | 44 |
53 | Trường Tiểu học Phổ Nhơn | 97 |
54 | Trường Trung học cơ sở Phổ Nhơn | 485 |
55 | Xã Phổ Cường | 104 |
56 | UBND xã Phổ Cường | 19 |
57 | Đảng uỷ xã Phổ Cường | 17 |
58 | Trường Mầm non Phổ Cường | 80 |
59 | Trường Tiểu học Phổ Cường | 57 |
60 | Trường Trung học cơ sở Phổ Cường | 366 |
61 | Xã Phổ Phong | 315 |
62 | UBND xã Phổ Phong | 101 |
63 | Đảng uỷ xã Phổ Phong | 116 |
64 | Trường Mầm non Phổ Phong | 63 |
65 | Trường Tiểu học Phổ Phong | 76 |
66 | Trường Trung học cơ sở Phổ Phong | 540 |
67 | Xã Phổ Khánh | 338 |
68 | UBND xã Phổ Khánh | 27 |
69 | Đảng uỷ xã Phổ Khánh | 84 |
70 | Trường Mầm non Phổ Khánh | 31 |
71 | Trường Tiểu học Phổ Khánh | 80 |
72 | Trường Trung học cơ sở Phổ Khánh | 359 |
73 | Xã Phổ Châu | 81 |
74 | UBND xã Phổ Châu | 6 |
75 | Đảng uỷ xã Phổ Châu | 15 |
76 | Trường Mầm non Phổ Châu | 58 |
77 | Trường TH&THCS Phổ Châu | 181 |
78 | Xã Phổ An | 249 |
79 | UBND xã Phổ An | 53 |
80 | Đảng uỷ xã Phổ An | 140 |
81 | Trường Mầm non Phổ An | 57 |
82 | Trường Tiểu học Phổ An | 61 |
83 | Trường Trung học cơ sở Phổ An | 52 |
84 | Xã Phổ Thuận | 485 |
85 | UBND xã Phổ Thuận | 54 |
86 | Đảng uỷ xã Phổ Thuận | 114 |
87 | Trường Mầm non Phổ Thuận | 55 |
88 | Trường Tiểu học Phổ Thuận | 60 |
89 | Trường Trung học cơ sở Phổ Thuận | 427 |
90 | Trường THPT Lương Thế Vinh | 722 |
91 | Trường THPT số 1 Đức Phổ | 2510 |
92 | Trường THPT số 2 Đức Phổ | 708 |
93 | Trung tâm GDNN-GDTX thị xã | 394 |
94 | Văn phòng HĐND và UBND thị xã | 9 |
95 | Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã | 16 |
96 | Phòng Tư pháp thị xã | 7 |
97 | Phòng Văn hóa – Khoa học và Thông tin thị xã | 3 |
98 | Phòng Kinh tế – Hạ tầng và Đô thị thị xã | 14 |
99 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường thị xã | 19 |
100 | Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã | 16 |
101 | Phòng Nội vụ thị xã | 23 |
102 | Thanh tra thị xã | 6 |
103 | Ban QLDA ĐTXD và PTQĐ thị xã | 10 |
104 | Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp thị xã | 14 |
105 | Hội Chữ thập đỏ thị xã | 0 |
107 | Trung tâm TT-VH-TT thị xã | 30 |
108 | Trung tâm chính trị thị xã | 0 |
109 | Hội liên hiệp Phụ nữ thị xã | 9 |
110 | UBMTTQVN thị xã | 21 |
111 | Đoàn Thanh niên thị xã | 19 |
112 | Hội Nông dân thị xã | 9 |
113 | Hội Cựu chiến binh thị xã | 47 |
114 | Hội nạn nhân chất độc da cam/Điôxin thị xã | 0 |
115 | Công an thị xã | 7 |
116 | Ban chỉ huy quân sự thị xã | 53 |
117 | Phòng Thống kê thị xã Đức Phổ | 7 |
118 | Hạt kiểm lâm thị xã Đức Phổ | 10 |
119 | Chi cục thuế khu vực Ba Tơ – Đức Phổ | 2 |
120 | Khối Thị ủy | 883 |
121 | Đơn vị khác | 196 |